Ký hiệu: J-2Y( St) CY
Thông số chi tiết sản phẩm:
| 
 ỨNG DỤNG  | 
|
| 
 Sử dụng cho mạng băng rộng. Có thể lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời.  | 
|
| 
 CẤU TRÚC  | 
|
| 
 Ruột dẫn  | 
 Dây đồng mềm đặc.  | 
| 
 Lớp cách điện  | 
 Foam-Skin hoặc PE đặc.  | 
| 
 Chống nhiễu  | 
 Băng nhựa phủ nhôm  | 
| 
 Dây tiếp đất  | 
 Dây đồng tráng thiếc  | 
| 
 Vỏ bảo vệ  | 
 Nhựa PVC  | 
| 
 TT  | 
 Chỉ tiêu điện tại 200C (Electrical characteristic at 200C)  | 
 Đơn vị (Unit)  | 
 MHz  | 
 Đường kính dây ruột, mm (Conductor size, mm)  | 
|
| 
 0,4  | 
 0,5  | 
||||
| 
 1  | 
 Trở kháng đặc tính (Characteristic Impeđane)  | 
 W  | 
 ³ 1  | 
 120 ± 15%  | 
|
| 
 2  | 
 Điện trở dây ruột tại 200C (Conductor resistance at 200C)  | 
 W/km  | 
 DC  | 
 £ 147  | 
 £ 93  | 
| 
 3  | 
 Điện trở chênh lệch cực đại (Resistance unbalance Max)  | 
 %  | 
 DC  | 
 2  | 
|
| 
 4  | 
 Điện áp chịu đựng / 3 giây.(Dielectric strength/3 sec) + Giữa dây dẫn với dây dẫn (Between conductors) + Giữa dây với vỏ nhôm (Between Al screen & conductor)  | 
 kV  | 
 DC  | 
 5 10  | 
|
| 
 5  | 
 Điện trở cách điện cực tiểu (Insulation resistance Min)  | 
 MW/km  | 
 DC  | 
 10000  | 
|
| 
 6  | 
 Điện dung công tác (Mutual capacitance)  | 
 nF/km  | 
 0,001  | 
 52 ± 3  | 
|
| 
 7  | 
 Điện dung không cân bằng (Capacitance Unbalance) + Giữa đôi với đôi (Pair to pair) + Giữa đôi với đất (Pair to ground)  | 
 pF/500 m  | 
 0,001  | 
 45 500  | 
|
| 
 8  | 
 Suy hao xen cực đại (Insertion Loss Max)  | 
 dB/100 m  | 
 1 10  | 
 3.3 11.0  | 
 2 6.5  | 
| 
 9  | 
 Suy hao xuyên âm đầu gần cực tiểu (Near-end crosstalk Min)  | 
 dB/100 m  | 
 1 10  | 
 50 40  | 
 54 39  | 
| 
 10  | 
 Suy hao xuyên âm đầu xa cực tiểu (Near-end crosstalk Min)  | 
 dB/100 m  | 
 1 10  | 
 50 40  | 
 54 39  | 
| 
 11  | 
 Suy hao phản xạ tại các tần số (Return Loss)  | 
 dB  | 
 1÷10  | 
 23  | 
|


